Có 2 kết quả:

古朴 gǔ pǔ ㄍㄨˇ ㄆㄨˇ古樸 gǔ pǔ ㄍㄨˇ ㄆㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

simple and unadorned (of art, architecture etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

simple and unadorned (of art, architecture etc)

Bình luận 0